Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
жалгыздыган
жалгыздыган жер тутуму
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электриктик
электриктик тау жолу
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тынч
тынч эскертүү
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
күчтүү
күчтүү арстан
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
дарбыз
дарбыз козгоолоо
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
бактысыз
бактысыз махабат
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
учуп жаткан
учуп жаткан учак
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
бир дана
бир дана идея
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ар түрдүү
ар түрдүү беден ыкмасы
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
көрүнүүчү
көрүнүүчү тоо
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
шалгындып
шалгындып таскын дак
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган