Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
кызган
кызган полицей
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
алдынкы
алдынкы ряд
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
бүтүн
бүтүн пицца
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овалдуу
овалдуу стол
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
мүмкүн эмес
мүмкүн эмес жеткениш
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
алдынкы
алдынкы өзгөчө
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
керек
керек кышка жоголгон токойлор
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
болуп турган
болуп турган звонок
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
закондук
закондук көндүм
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
жаңы
жаңы тилкелер
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
кургак
кургак жыгач там