Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
ураган
ураган деңиз
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
зарыл
зарыл чыраг
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
жашыл
жашыл жемиш
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
аңгармай
аңгармай план
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
адатсыз
адатсыз аба
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
кир жаткан
кир жаткан спорт аяк кийими
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
физикалык
физикалык эксперимент
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
жаман
жаман иштөрөбөс
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
өзүнө эч кийинбеген
өзүнө эч кийинбеген кыздар