Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо

bão táp
biển đang có bão
ураган
ураган деңиз

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
зарыл
зарыл чыраг

đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим

xanh lá cây
rau xanh
жашыл
жашыл жемиш

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
аңгармай
аңгармай план

không thông thường
thời tiết không thông thường
адатсыз
адатсыз аба

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
кир жаткан
кир жаткан спорт аяк кийими

vật lý
thí nghiệm vật lý
физикалык
физикалык эксперимент

ác ý
đồng nghiệp ác ý
жаман
жаман иштөрөбөс

vui mừng
cặp đôi vui mừng
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
