Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

khát
con mèo khát nước
суусу
суусу мушук

mềm
giường mềm
жумшак
жумшак токтош

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
үйгөн
үйгөн аял

hiếm
con panda hiếm
надир
надир панда

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
көптөгөн
көптөгөн концерт

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
бүтүн
бүтүн пицца

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
тез
тез түшүүчү

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
боштооч
боштооч тиш

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуал
эки гомосексуал эркектер

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
күн бүл бүлгөн
күн бүл бүлгөн баня

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө
