Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
бичине
бичине өсүмдүктөр
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
банкрот болган
банкрот болган адам
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
улуттук
улуттук байрактар
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
мааниси болгон
мааниси болгон чабышма
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ишенбейт
ишенбейт атааныш
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
жаш
жаш боксчу
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
жакшы
жакшы жаныбарлар
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
аңгармай
аңгармай план
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
өткөн
өткөн үйрөнүү
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
акылдуу
акылдуу кыз
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский сабак
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
үчүнчү
үчүнчү көз