Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салыштыр
Балдар бийик мунарча салыштырды.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгинде
Аял телефонду алып белгиндеди.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айтуу
Ал мага сыр айтты.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
кеңайтуу
Ал кенени кеңайтат.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
кайра айтуу
Менин тотуум атымды кайра айта алат.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
сактоо
Мен акчамды жатушкамда сактайм.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
жол таштал
Орунда жол ташталганы оңой.