Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

каалоо
Ал көп нерсе каалайт!
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

чал
Ал түшкүн боюнча гана чалыш алат.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

издөө
Полиция жамандыкчыны издөө жасайт.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

болуу
Туура көрөлүү заттар арналганда болот.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

отур
Ал күн батканда деңизден отурот.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

учуп кетуу
Учак учуп кетти.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

кайра айтуу
Менин тотуум атымды кайра айта алат.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

башталуу
Жаңы жашоо брак менен башталат.