Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
сактоо
Доктордор анын жашоону сактап калды.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
иштөө
Бул учурда иштебейт.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
болуу
Жиналыш мурдагы күнү болду.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секире алуу
Бала секире алды.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
тенкебе жасоо
Башкы бузурт тенкебе жасайт.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.