Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
сактоо
Доктордор анын жашоону сактап калды.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
иштөө
Бул учурда иштебейт.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
болуу
Жиналыш мурдагы күнү болду.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?

che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секире алуу
Бала секире алды.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
тенкебе жасоо
Башкы бузурт тенкебе жасайт.
