Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
сактоо
Мен акчамды жатушкамда сактайм.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табуу
Мен өз көчкөнүмдөн кийин паспортумду таба албадым.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
иштөө
Биз жумушта команда катары иштейбиз.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
сезимдөө
Аял коргогонда баланы сезет.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
көтөрүү
Бала бала бакчадан көтөрүлгөн.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
тандоо
Ал алманы тандады.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
күтүү
Бизге айга чейин көндөй күтүү керек.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
чал
Бала өзүнүн бардыгынча катуу чалат.