Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
тепүү
Алар тепөөрө, бир гана стол топтондо.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
чечилүү
Ал жаңы чач стилди чечип алды.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
жыгылган
Атлет жыгылууга даяр.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
учрашуу
Алар иногондо кечкенек барып учрашат.

giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
өлтүрүү
Бактерийлер эксперименттен кийин өлдү.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
кечир
Мен ага боргонун кечирем.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
же
Тооктар дарды жейт.
