Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
өртүү
Ал нанды курт менен өрткөн.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
калтыруу
Ээлер көпектерин мага жүрүшке берет.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
жол таштал
Мен жолумдогумда жол таштадым.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
жасай албай
Мен судага тушуганга жасай албаймын.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
жазып алуу
Сиз парольду жазып алууга мажбурунсуз!
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
акча жыг
Биз тилимектерге көп акча жыгыш керек.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
кир
Ал деңизге кирет.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
талап кылуу
Менин кичинекей уулам маган көп талап кылат.