Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
чалгыз
Менин мугалимим менени көп чалгызат.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
табуу
Ал кичи басмасы менен кичиректеги мөмөнчөктөрдү табат.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сактоо
Энергия сакталбайт керек эмес.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
кир
Кодду азыр киргизиңиз.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
айтуу
Сизге маанилүү бир зат айткым келет.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
көтер
Ал баскача көтерет.