Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
тепүү
Алар тепөөрө, бир гана стол топтондо.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
чечилүү
Ал жаңы чач стилди чечип алды.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
жыгылган
Атлет жыгылууга даяр.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
учрашуу
Алар иногондо кечкенек барып учрашат.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
өлтүрүү
Бактерийлер эксперименттен кийин өлдү.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
кечир
Мен ага боргонун кечирем.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
же
Тооктар дарды жейт.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
түз
Биз бирге жакшы команда түзөбүз.