Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
издөө
Огойчу уйду издөп жатат.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
иштен чыгаруу
Менин башлыгым менен иштен чыгарды.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
протест кылуу
Адамдар кыйынчылыкка каршы протест кылат.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
кайтар
Мен таштыкты кайтардым.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
кароо
Сен кандай көрүнөсүң?
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
чөгөйтүү
Файлдар толук чөгөйтүлгөн.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
уйлонуу
Жүп азырынча уйлонгон.