Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алуу
Ал кары жаштагыда жакшы пенсия алат.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
уйутуу
Мен көп саяхаттар уйуттум.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
алып кир
Буттарды үйгө алып кирген жок.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
өлтүрүү
Мен бул чарчыгы өлтүрөм!
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
жакындаган
Жалпак жакындаган.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
өңдөө
Ал баласына уйуп жүрүүнү өңдөйт.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
төмөн көргөн
Бала учак төмөн көрөт.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
орнотуу
Сиз саатты орноткон керек.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
секире алуу
Балык судан секире алды.