Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
болуу
Иштеги казада алга бир нерсе болду ма?
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
төлөө
Ал кредит карточка менен төлөдү.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
жакшыртуу
Ал өз сурөтүн жакшыртууга каалайт.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
аттоо
Канча мамлекетти аттоо аласың?
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
терп
Ал акыры дарды терпөй албайт.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
кетирген жок
Ал өзүнүн кыздыгын кетирген.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
кызмат кылуу
Иттер ишенчиштерине кызмат кылгышы келет.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
колдоо
Биз сиздин идеяңызды жакшы колдойбуз.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
төмөндөтүү
Бул курал бизге жолун төмөндөтөт.