Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
алуу
Ит суудан топту алат.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
качуу
Биздин мушик качты.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгинде
Аял телефонду алып белгиндеди.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
өлтүрүү
Жылан мышыкты өлтүрдү.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ката кылуу
Ойлоноп ката кылбайсың деп ойлоо!
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
сүйүү
Ал өзүнүн атыны чындыктан сүйөт.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
тамактоо
Ал калютаны тамактоот.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
улануу
Караван жолун уланат.