Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
алуу
Ит суудан топту алат.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
качуу
Биздин мушик качты.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгинде
Аял телефонду алып белгиндеди.

giết
Con rắn đã giết con chuột.
өлтүрүү
Жылан мышыкты өлтүрдү.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ката кылуу
Ойлоноп ката кылбайсың деп ойлоо!

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
сүйүү
Ал өзүнүн атыны чындыктан сүйөт.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
тамактоо
Ал калютаны тамактоот.
