Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табуу
Мен өз көчкөнүмдөн кийин паспортумду таба албадым.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
жаман сөз айтуу
Сыныфтаршылар аны жаман сөз менен айтат.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
асыктуу
Эки адам даал менен асыкты.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
кызмат кылуу
Бүгүн ас пиширүүчү бизге өз кызмат кылат.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
көчө
Биздин көрдөштөр көчөт.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
жатыштыруу
Профессионал атлеттер күн сайын жатыштыруу керек.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
кол коюу
Ал шартты кол коют.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
уйлонуу
Кичинекейлер уйлонуп болбойт.