Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/101945694.webp
ук
Алар бир жөнүктөгү уккурону каалайт.
uk
Alar bir jönüktögü ukkuronu kaalayt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/33564476.webp
алып кел
Пицца жеткүзгүч пиццаны алып келет.
alıp kel
Pitstsa jetküzgüç pitstsanı alıp kelet.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/120655636.webp
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
jaŋıloo
Bügünkü kündördö bilimiŋdi jaŋıloo kerek.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/130814457.webp
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
koşuu
Al kofege bir az süt koşot.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/94633840.webp
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
tamaktoo
Et tamaktoolongon jön.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/90419937.webp
көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
kötörüü
Ene aga balasın kötöröt.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/118780425.webp
таттуу
Баш повар чорбаны таттайт.
tattuu
Baş povar çorbanı tattayt.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/106682030.webp
табуу
Мен өз көчкөнүмдөн кийин паспортумду таба албадым.
tabuu
Men öz köçkönümdön kiyin pasportumdu taba albadım.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/9435922.webp
жакындоо
Сүлүктөр бир-бирине жакындап жатат.
jakındoo
Sülüktör bir-birine jakındap jatat.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/119501073.webp
көтөрүү
Контейнер кран менен көтөрүлүп жатат.
kötörüü
Konteyner kran menen kötörülüp jatat.
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/21689310.webp
чалгыз
Менин мугалимим менени көп чалгызат.
çalgız
Menin mugalimim meneni köp çalgızat.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/124525016.webp
жатуу
Киргизстанда кала - ал туруштукта жатат!
jatuu
Kirgizstanda kala - al turuştukta jatat!
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.