Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

байланышуу
Бишкек жол белгилерине байланышкан болуу керек.
baylanışuu
Bişkek jol belgilerine baylanışkan boluu kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
jaşoo
Alar birge kvartirada jaşayt.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

иштөө
Бул учурда иштебейт.
iştöö
Bul uçurda iştebeyt.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

басып чыгаруу
Китептер жана газеталар басып чыгарылат.
basıp çıgaruu
Kitepter jana gazetalar basıp çıgarılat.
in
Sách và báo đang được in.

жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.
jürüü
Oygo temir jol menen jürüü kılışat.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

суузуу
Ал балага суундады.
suuzuu
Al balaga suundadı.
hôn
Anh ấy hôn bé.

жүрүү
Топ көпрү боюнча жүрдү.
jürüü
Top köprü boyunça jürdü.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
ber
Ata özünün balasına köbök akça bergi kelet.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

жетүү
Учак убактысында жетти.
jetüü
Uçak ubaktısında jetti.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

көрсөтүү
Ал акырындагы моданы көрсөтөт.
körsötüü
Al akırındagı modanı körsötöt.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
