Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
küröşüü
Orozu-korçular orostu abadan küröşöt.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

ангылат
Бул жердеги герб не дегенди ангылат?
angılat
Bul jerdegi gerb ne degendi angılat?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
jazuu
Al maga ötkön aptada jazdı.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
sekire aluu
Süyö başka bir jerge sekire aldı.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
jirenüü
Al oorumdarga jirenip jatat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

жабуу
Сен чесмени жакшы ката жабыш керек!
jabuu
Sen çesmeni jakşı kata jabış kerek!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

чыгаруу
Чирөөктөр чыгарылышы керек.
çıgaruu
Çirööktör çıgarılışı kerek.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

байланышуу
Жердеги бардык мамлекеттер байланыштуу.
baylanışuu
Jerdegi bardık mamleketter baylanıştuu.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!
keçir
Al aga bul üçün keçirbeyt!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
