Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/120368888.webp
לספר
היא סיפרה לי סוד.
lspr
hya syprh ly svd.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/99207030.webp
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
hgy’eh
hmtvs hgy’e bzmn.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.
lhshvb
tsryk lhshvb hrbh bshhmt.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/90773403.webp
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.
l’eqvb
hklb shly ’evqb ahry kshany rts.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/40094762.webp
מעירה
השעון מעיר אותה ב-10 בבוקר.
m’eyrh
hsh’evn m’eyr avth b-10 bbvqr.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/124227535.webp
להביא
אני יכול להביא לך עבודה מעניינת.
lhbya
any ykvl lhbya lk ’ebvdh m’enyynt.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/11579442.webp
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
lzrvq l
hm zvrqym at hkdvr ahd lshny.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/6307854.webp
באה
המזל בא אליך.
bah
hmzl ba alyk.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/61389443.webp
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
lshkb
hyldym shvkbym yhd ’el hdsha.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/47241989.webp
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.
lhpsh
mh shath la yvd’e, ath tsryk lhpsh.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/63244437.webp
מכסה
היא מכסה את פניה.
mksh
hya mksh at pnyh.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/92384853.webp
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.
aynv mtaym
hshbyl aynv mtaym lavpnyym.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.