Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/110401854.webp
መንበሪ ገዛ ረኸብ
ኣብ ሓደ ርካሽ ሆቴል መንበሪ ረኺብና።
m‘nb‘ri g‘za r‘kh‘b
ab ḥade r‘kash hotel m‘nb‘ri r‘kh‘bn‘a.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ምትካል
ጓለይ ኣፓርታማኣ ከተቕውም ትደሊ ኣላ።
mǝtkal
gu‘ālǝy ǝpǝrtǝmǝ‘ā ktǝ‘ǝwm tǝdelǝ ala.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ምጉሓፍ
እዞም ኣረጊት ናይ ጎማ ጎማታት ብፍሉይ ክጉሓፉ ኣለዎም።
məgəḥaf
ʾəzom ʾargit nay goma gomatat bfuluy kəgəḥafu ʾaləwom.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/94176439.webp
ቆሪጽካ
ቁራጽ ስጋ ቆሪጸ።
qorīsəka
quraṣ səga qorəsə.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/44848458.webp
ደው ምባል
ኣብቲ ቀይሕ መብራህቲ ደው ክትብል ኣለካ።
daw məbal
abti qēyḥ məbraḥtī daw kətbl aləka.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/125400489.webp
ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/104759694.webp
ተስፋ
ብዙሓት ኣብ ኤውሮጳ ዝሓሸ መጻኢ ክህሉ ተስፋ ኣለዎም።
t‘sfa
b‘zuhāt ab ewrōpā z‘hāshē m‘sā‘ī k‘hīlu t‘sfa alēwom.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/97593982.webp
ምድላው
ጥዑም ቁርሲ ተዳልዩ ኣሎ!
məd-lāw
ṭūm qūrsī tə-dāl-yū ālo!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/58883525.webp
እቶ
እቶ!
ǝto
ǝto!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/44269155.webp
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
mədrəbay
kompiyotəru bhərqan nab mərət yədrəbya.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/110667777.webp
ናይ
እቲ ሓኪም ናይቲ ፍወሳ ሓላፍነት ይወስድ።
nay
iti hakim nayti fwesa halaf‘net yweséd.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/89025699.webp
ተሰኪምካ ምኻድ
ኣድጊ ከቢድ ጽዕነት ተሰኪማ ትኸይድ።
täsäkimkä məḫad
ʾädgi kəbəd ṣəʿnät täsäkima täḫəyd.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.