Từ vựng
Học động từ – Tigrinya
መንበሪ ገዛ ረኸብ
ኣብ ሓደ ርካሽ ሆቴል መንበሪ ረኺብና።
m‘nb‘ri g‘za r‘kh‘b
ab ḥade r‘kash hotel m‘nb‘ri r‘kh‘bn‘a.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ምትካል
ጓለይ ኣፓርታማኣ ከተቕውም ትደሊ ኣላ።
mǝtkal
gu‘ālǝy ǝpǝrtǝmǝ‘ā ktǝ‘ǝwm tǝdelǝ ala.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ምጉሓፍ
እዞም ኣረጊት ናይ ጎማ ጎማታት ብፍሉይ ክጉሓፉ ኣለዎም።
məgəḥaf
ʾəzom ʾargit nay goma gomatat bfuluy kəgəḥafu ʾaləwom.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ቆሪጽካ
ቁራጽ ስጋ ቆሪጸ።
qorīsəka
quraṣ səga qorəsə.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ደው ምባል
ኣብቲ ቀይሕ መብራህቲ ደው ክትብል ኣለካ።
daw məbal
abti qēyḥ məbraḥtī daw kətbl aləka.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
ተስፋ
ብዙሓት ኣብ ኤውሮጳ ዝሓሸ መጻኢ ክህሉ ተስፋ ኣለዎም።
t‘sfa
b‘zuhāt ab ewrōpā z‘hāshē m‘sā‘ī k‘hīlu t‘sfa alēwom.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ምድላው
ጥዑም ቁርሲ ተዳልዩ ኣሎ!
məd-lāw
ṭūm qūrsī tə-dāl-yū ālo!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
እቶ
እቶ!
ǝto
ǝto!
vào
Mời vào!
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
mədrəbay
kompiyotəru bhərqan nab mərət yədrəbya.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ናይ
እቲ ሓኪም ናይቲ ፍወሳ ሓላፍነት ይወስድ።
nay
iti hakim nayti fwesa halaf‘net yweséd.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.