Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/115207335.webp
ክፉት
እቲ ሴፍ በቲ ምስጢራዊ ኮድ ክኽፈት ይኽእል።
kǝfǝt
ǝti sǝf bǝti mǝštǝraw kod kǝkfǝt yǝkhǝl.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
mədrəbay
kompiyotəru bhərqan nab mərət yədrəbya.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/112286562.webp
ስራሕ
ካብ ወዲ ተባዕታይ ዝሓሸ ስራሕ እያ ትሰርሕ።
srah
kab wedi teba’tay z’hashe srah eya ts‘rah.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
kefuT gedef
meskoT kefuT gedefu ne sereQti yey‘dem!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/91696604.webp
ፍቀድ
ለትውዒት ኣይክፍልን።
feqed
letew‘et aykfeln.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/129945570.webp
መልሲ
ንሳ ድማ ብሕቶ መለሰትሉ።
mel‘si
nesa d‘ma b‘h‘to meleseṭelu.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/116835795.webp
ተመሊከ
ብድሕረምሽሽ ብዋን ምግዳፋር ተመሊከ።
tɛmɛlɪkɛ
bɪdɪħrɛmɪʃʃɪ bwan mɪgdɑfɑr tɛmɛlɪkɛ.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/102853224.webp
ኣብ ሓደ ምምጻእ
እቲ ናይ ቋንቋ ኮርስ ካብ መላእ ዓለም ዝመጹ ተማሃሮ ኣብ ሓደ ዘራኽብ እዩ።
ab hadä mm‘sä
iti näy quäñqa kors kab malä ‘äläm zäm‘tsu tämaḥäro ab hadä zäräk‘b eyu.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/113418367.webp
ምውሳን
ኣየናይ ጫማ ከም እትኽደን ክትውስን ኣይትኽእልን’ያ።
mǝwsān
aye’nāy čāma kǝm ǝtkǝden kǝtǝwsǝn aytǝkǝ’ǝln’ya.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/105785525.webp
ቀረባ ይኹን
መዓት ቀሪቡ ኣሎ።
keréba yekhun
me‘at keribu alo.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/129203514.webp
ዕላል
ብዙሕ ግዜ ምስ ጎረቤቱ ይዕልል።
ʿəläl
bəzuḥ gəzä məs goräbtu yəʿələl.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/89869215.webp
ርግጽ
ርግጽ ይፈትዉ እዮም፡ ግን ኣብ ናይ ጠረጴዛ ኩዕሶ ጥራይ።
rg‘ṣ
rg‘ṣ yf‘tew eyom, gn ab nay tr‘peza ku‘so tray.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.