Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/123519156.webp
harcamak
Tüm boş zamanını dışarıda harcıyor.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/100011930.webp
anlatmak
Ona bir sır anlatıyor.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/36406957.webp
sıkışmak
Tekerlek çamurda sıkıştı.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/122859086.webp
yanılmak
Orada gerçekten yanılmışım!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/33688289.webp
içeri almak
Asla yabancıları içeri almamalısınız.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/120370505.webp
atmak
Çekmeceden hiçbir şey atmayın!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/123498958.webp
göstermek
Çocuğuna dünyayı gösteriyor.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/2480421.webp
atmak
Boğa adamı atmış.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/110401854.webp
konaklama bulmak
Ucuz bir otelde konaklama bulduk.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/34397221.webp
çağırmak
Öğretmen öğrenciyi çağırıyor.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/41935716.webp
kaybolmak
Ormanda kaybolmak kolaydır.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/125884035.webp
şaşırtmak
Ebeveynlerini bir hediye ile şaşırttı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.