Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/115291399.webp
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/23468401.webp
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/91930309.webp
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
āsimet’a
firafirē kebizu āgerochi inasigebaleni.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/36190839.webp
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/115153768.webp
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
begilit͟s’i yimeliketu
be’ādīsu menets’iri hulunimi negeri begilit͟s’i mayeti ichilalehu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/118343897.webp
አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/118485571.webp
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
ādirigi le
let’ēninetachewi ānidi negeri madiregi yifeligalu.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/115520617.webp
መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
merot’i
ānidi bisikilētenya bemekīna tegefa.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/110641210.webp
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
āberetata
meliki’ā midiru āsidesitotali.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
rīporiti ādirigi
bemerikebu layi yaluti hulu lekapītēnu rīporiti yaderigalu.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/119611576.webp
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
meta
baburu mekīnawini metawi.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.