Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/95190323.webp
ድምጽ
አንዱ ለእጩ ድምጽ ይሰጣል ወይም ይቃወማል።
dimits’i
ānidu le’ich’u dimits’i yiset’ali weyimi yik’awemali.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/118583861.webp
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
yichilali
tinishumi ābebawochini mat’et’ati yichilali.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
masiwegedi
inezīhi ārogē yegoma gomawochi teleyitewi mewegedi ālebachewi.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/86196611.webp
መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
merot’i
inide ālemetadeli hono bizu inisisati āhunimi bemekīnawochi yirot’alu.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/61575526.webp
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
menigedi mesit’eti
bizu ārogē bētochi le’ādīsochu bota mesit’eti ālebachewi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/86996301.webp
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.
mek’omi
huletu gwadenyochi huligīzē irisi berisi mek’omi yifeligalu.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/12991232.webp
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
āmeseginalehu
sile isu bet’ami āmeseginalehu!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/40632289.webp
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
wiyiyiti
temarīwochi bekifili gīzē meweyayeti yelebachewimi.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/88806077.webp
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
menesati
inide ālemetadeli hono āwiropilanwa yaleswa tenesitwali.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/101158501.webp
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።
āmeseginalehu
be’ābebochi āmesiginwatali.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/86215362.webp
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
melaki
yihi kubaniya ‘ik’awochini bemelawi ‘alemi yilikali.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.