Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/50772718.webp
zrušiť
Zmluva bola zrušená.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investovať
Kam by sme mali investovať naše peniaze?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/61280800.webp
obmedziť sa
Nemôžem minúť príliš veľa peňazí; musím sa obmedziť.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/113966353.webp
podávať
Čašník podáva jedlo.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/96668495.webp
tlačiť
Knihy a noviny sa tlačia.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/114231240.webp
klamať
Často klame, keď chce niečo predávať.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/123648488.webp
zastaviť sa
Lekári sa každý deň zastavujú u pacienta.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ležať za
Čas jej mladosti leží ďaleko za ňou.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/10206394.webp
vydržať
Ťažko vydrží tú bolesť!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/119235815.webp
milovať
Naozaj miluje svojho koňa.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/43956783.webp
utekať
Naša mačka utekala.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/85010406.webp
preskočiť
Športovec musí preskočiť prekážku.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.