Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/96628863.webp
šetriť
Dievča šetrí svoje vreckové.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/85191995.webp
vychádzať
Ukončte svoj boj a konečne vychádzajte!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/90643537.webp
spievať
Deti spievajú pieseň.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/87142242.webp
visieť
Houpacia sieť visí zo stropu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/23468401.webp
zasnúbiť sa
Tajne sa zasnúbili!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/101945694.webp
zaspať
Chcú konečne zaspať na jednu noc.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/94796902.webp
nájsť cestu späť
Neviem nájsť cestu späť.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/90773403.webp
sledovať
Môj pes ma sleduje, keď behám.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/46602585.webp
prepravovať
Bicykle prepravujeme na streche auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/108970583.webp
zhodnúť sa
Cena sa zhoduje s výpočtom.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/59121211.webp
zazvoniť
Kto zazvonil na zvonec?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/75508285.webp
tešiť sa
Deti sa vždy tešia na sneh.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.