Từ vựng
Học động từ – Slovak

prejsť
Auto prejde stromom.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

ležať za
Čas jej mladosti leží ďaleko za ňou.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

hovoriť zle
Spolužiaci o nej hovoria zle.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

slúžiť
Psy radi slúžia svojim majiteľom.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

zakryť
Dieťa si zakrýva uši.
che
Đứa trẻ che tai mình.

chatovať
Často chatuje so svojím susedom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

zvýšiť
Populácia sa výrazne zvýšila.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

starať sa
Náš syn sa veľmi stará o svoje nové auto.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

jazdiť
Autá jazdia v kruhu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

volať
Dievča volá svojej kamarátke.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

vydávať
Vydavateľ vydal mnoho kníh.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
