Từ vựng
Học động từ – Catalan

cedir
Moltes cases antigues han de cedir lloc a les noves.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

acabar
La ruta acaba aquí.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

llogar
Ell està llogant la seva casa.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

protegir
La mare protegeix el seu fill.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

mentir
Ell sovint menteix quan vol vendre alguna cosa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

marxar
Quan el semàfor va canviar, els cotxes van marxar.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

enfortir
La gimnàstica enforteix els músculs.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

renunciar
Ja n’hi ha prou, renunciem!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!

aixecar-se
Ella ja no pot aixecar-se sola.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

funcionar
La motocicleta està trencada; ja no funciona.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

xatejar
Els estudiants no haurien de xatejar durant la classe.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
