Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
estalviar
La noia està estalviant el seu diners de butxaca.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
passar
L’aigua era massa alta; el camió no podia passar.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
endevinar
Has d’endevinar qui sóc!
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
nevar
Avui ha nevat molt.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
passar
A vegades el temps passa lentament.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
parlar amb
Algú hauria de parlar amb ell; està molt sol.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
hissar
L’helicòpter hissa els dos homes.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
quedar-se cec
L’home amb les insígnies s’ha quedat cec.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
gaudir
Ella gaudeix de la vida.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
canviar
Moltes coses han canviat a causa del canvi climàtic.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cuidar
El nostre fill cuida molt bé del seu cotxe nou.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
lliurar
La nostra filla lliura diaris durant les vacances.