Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
trobar a faltar
Ell troba molt a faltar la seva nòvia.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
deixar sense paraules
La sorpresa la deixa sense paraules.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
explicar
Ella li explica com funciona el dispositiu.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
acabar
La ruta acaba aquí.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
enlairar-se
L’avió està enlairant-se.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
pegar
Els pares no haurien de pegar als seus fills.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
comandar
Ell comanda el seu gos.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
portar
Ells porten els seus fills a l’esquena.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
infectar-se
Es va infectar amb un virus.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
buscar
El lladre busca la casa.