Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
mirar avall
Ella mira avall cap a la vall.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aparcar
Els taxis s’han aparcat a la parada.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
tocar
Ell la toca tendrament.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
exigir
Ell va exigir una compensació a la persona amb qui va tenir un accident.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
explicar
L’avi explica el món al seu net.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
tallar
El treballador talla l’arbre.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
estar d’acord
Els veïns no podien estar d’acord sobre el color.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
arribar
Va arribar just a temps.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
lluitar
Els bombers lluiten contra el foc des de l’aire.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
nevar
Avui ha nevat molt.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
desfer-se
Aquestes velles pneumàtiques s’han de desfer separadament.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
estar interessat
El nostre fill està molt interessat en la música.