Vocabulari
Aprèn verbs – vietnamita

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
iniciar sessió
Has d’iniciar sessió amb la teva contrasenya.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
donar
El pare vol donar al seu fill una mica més de diners.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
mentir
Ell va mentir a tothom.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
enlairar-se
L’avió està enlairant-se.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
caminar
A ell li agrada caminar pel bosc.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
donar
Hauria de donar els meus diners a un captaire?

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduir
Els cowboys condueixen el bestiar amb cavalls.

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
guiar
Aquest dispositiu ens guia el camí.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
comprar
Ells volen comprar una casa.

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
saltar a sobre
La vaca ha saltat a sobre d’una altra.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
buscar
La policia està buscant el culpable.
