Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
prestar atenció
Cal prestar atenció als senyals de trànsit.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
acabar
Com hem acabat en aquesta situació?
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
tancar
Ella tanca les cortines.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
treure
Com pensa treure aquest peix tan gran?
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
enviar
Ella vol enviar la carta ara.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
prémer
Ell prémeix el botó.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
exigir
Ell va exigir una compensació a la persona amb qui va tenir un accident.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
conèixer
Els gossos estranys volen conèixer-se.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
vèncer
Ell va vèncer el seu oponent al tennis.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
rentar
No m’agrada rentar els plats.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
estudiar
Les noies els agrada estudiar juntes.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
portar
No s’hauria de portar les botes dins de casa.