Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cancel·lar
El vol està cancel·lat.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cuinar
Què estàs cuinant avui?
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
estar situat
Una perla està situada dins de la closca.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
enviar
Et vaig enviar un missatge.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
desbocar
El brau ha desbocat l’home.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cremar-se
El foc cremarà molta part del bosc.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
aparcar
Els cotxes estan aparcat al pàrquing subterrani.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
rebre
Puc rebre internet molt ràpid.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
estimar
Realment estima el seu cavall.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
girar-se
Ell es va girar per encarar-nos.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
saltar
El nen salta feliçment.