Vocabulari
Aprèn verbs – vietnamita

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
parlar amb
Algú hauria de parlar amb ell; està molt sol.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
fumar
La carn és fumada per conservar-la.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
practicar
La dona practica ioga.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
trobar a faltar
Ell troba molt a faltar la seva nòvia.

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
obrir
El nen està obrint el seu regal.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
visitar
Una vella amiga la visita.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
agrair
Ell li va agrair amb flors.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
rebre
Va rebre una pujada del seu cap.

trông giống
Bạn trông như thế nào?
semblar
Com sembles?

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
espantar
Un cigne n’espanta un altre.
