Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
sentir
La mare sent molt d’amor pel seu fill.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirmar
Ella va poder confirmar la bona notícia al seu marit.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
exprimir
Ella exprimeix la llimona.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
començar
L’escola està just començant per als nens.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
sonar
La campana sona cada dia.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
aixecar
La mare aixeca el seu bebè.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
aparcar
Les bicicletes estan aparcat a davant de la casa.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
marxar
Quan el semàfor va canviar, els cotxes van marxar.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publicar
L’editorial ha publicat molts llibres.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
passar
Els doctors passen pel pacient cada dia.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
acceptar
No puc canviar això, he d’acceptar-ho.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
De vegades cal mentir en una situació d’emergència.