Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/90893761.webp
resoldre
El detectiu resol el cas.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/57574620.webp
lliurar
La nostra filla lliura diaris durant les vacances.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/85623875.webp
estudiar
Hi ha moltes dones estudiant a la meva universitat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infectar-se
Es va infectar amb un virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/93697965.webp
conduir al voltant
Els cotxes condueixen en cercle.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/81885081.webp
cremar
Ell va cremar una cerilla.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/111160283.webp
imaginar-se
Ella s’imagina una cosa nova cada dia.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/87301297.webp
aixecar
El contenidor és aixecat per una grua.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/123298240.webp
trobar-se
Els amics es van trobar per un sopar compartit.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/118253410.webp
gastar
Ella va gastar tots els seus diners.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/92054480.webp
anar
On va anar l’estany que estava aquí?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/60111551.webp
prendre
Ella ha de prendre molta medicació.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.