Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/104825562.webp
поставува
Мора да го поставите часовникот.
postavuva
Mora da go postavite časovnikot.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/112970425.webp
се лути
Таа се лути затоа што тој секогаш хрчи.
se luti
Taa se luti zatoa što toj sekogaš hrči.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/94909729.webp
чека
Уште мораме да чекаме еден месец.
čeka
Ušte morame da čekame eden mesec.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/85860114.webp
оди подалеку
Не можеш да одиш понатаму од оваа точка.
odi podaleku
Ne možeš da odiš ponatamu od ovaa točka.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/55119061.webp
почнува да трча
Атлетичарот е на тоа да почне да трча.
počnuva da trča
Atletičarot e na toa da počne da trča.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/74009623.webp
тестира
Автомобилот се тестира во работилницата.
testira
Avtomobilot se testira vo rabotilnicata.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
формира
Ние формираме добар тим заедно.
formira
Nie formirame dobar tim zaedno.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/114993311.webp
види
Можеш да видиш подобро со очила.
vidi
Možeš da vidiš podobro so očila.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/40632289.webp
чатува
Студентите не треба да чатуваат за време на час.
čatuva
Studentite ne treba da čatuvaat za vreme na čas.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/110646130.webp
покрила
Таа ја покрила лебот со сирење.
pokrila
Taa ja pokrila lebot so sirenje.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/117890903.webp
одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/115373990.webp
појавува
Огромна риба одеднаш се појави во водата.
pojavuva
Ogromna riba odednaš se pojavi vo vodata.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.