Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/85677113.webp
користи
Таа користи козметички производи секодневно.
koristi
Taa koristi kozmetički proizvodi sekodnevno.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/94193521.webp
сврти
Можеш да свртиш лево.
svrti
Možeš da svrtiš levo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/49374196.webp
отпушта
Мојот шеф ме отпушти.
otpušta
Mojot šef me otpušti.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/84847414.webp
грижи се
Нашиот син се грижи многу за својот нов автомобил.
griži se
Našiot sin se griži mnogu za svojot nov avtomobil.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/73649332.webp
вика
Ако сакаш да бидеш слушнат, мораш гласно да ја викаш пораката.
vika
Ako sakaš da bideš slušnat, moraš glasno da ja vikaš porakata.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/85631780.webp
врти се
Тој се врте да нè види.
vrti se
Toj se vrte da nè vidi.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/93792533.webp
значи
Што значи овој грб на подот?
znači
Što znači ovoj grb na podot?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/102167684.webp
споредува
Тие ги споредуваат своите бројки.
sporeduva
Tie gi sporeduvaat svoite brojki.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
плати
Таа плаќа онлајн со кредитна картичка.
plati
Taa plaḱa onlajn so kreditna kartička.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/70864457.webp
доставува
Доставувачот донаса храната.
dostavuva
Dostavuvačot donasa hranata.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/15441410.webp
изразува
Таа сака да му се изрази на својот пријател.
izrazuva
Taa saka da mu se izrazi na svojot prijatel.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/84476170.webp
бара
Тој бараше компенсација од човекот со кој имаше несреќа.
bara
Toj baraše kompensacija od čovekot so koj imaše nesreḱa.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.