Từ vựng
Học động từ – Macedonia

чекори на
Не можам да чекорам на земјата со оваа нога.
čekori na
Ne možam da čekoram na zemjata so ovaa noga.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

се губи
Лесно е да се изгубиш во шумата.
se gubi
Lesno e da se izgubiš vo šumata.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

лаже
Тој често лаже кога сака да продаде нешто.
laže
Toj često laže koga saka da prodade nešto.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

донесува
Кучето донесува топката од водата.
donesuva
Kučeto donesuva topkata od vodata.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

бори се
Атлетите се борат еден против друг.
bori se
Atletite se borat eden protiv drug.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

се лути
Таа се лути затоа што тој секогаш хрчи.
se luti
Taa se luti zatoa što toj sekogaš hrči.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

чатува
Тие чатуваат меѓусебно.
čatuva
Tie čatuvaat meǵusebno.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

јаде
Јас го изјадов јаболкото.
jade
Jas go izjadov jabolkoto.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

изгледа како
Како изгледаш?
izgleda kako
Kako izgledaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

промовира
Треба да промовираме алтернативи на сообраќајот.
promovira
Treba da promovirame alternativi na soobraḱajot.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

прима
Тој прима добра пензија во староста.
prima
Toj prima dobra penzija vo starosta.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
