Từ vựng
Học động từ – George

მინდა
მას ძალიან ბევრი სურს!
minda
mas dzalian bevri surs!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

გავლა
წყალი ძალიან მაღალი იყო; სატვირთო მანქანა ვერ გავიდა.
gavla
ts’q’ali dzalian maghali iq’o; sat’virto mankana ver gavida.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

ვიცი
მან ბევრი წიგნი თითქმის ზეპირად იცის.
vitsi
man bevri ts’igni titkmis zep’irad itsis.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

გაშიფვრა
წვრილ ანაბეჭდს გამადიდებელი შუშით შიფრავს.
gashipvra
ts’vril anabech’ds gamadidebeli shushit shipravs.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

აკრიფეთ
ტელეფონი აიღო და ნომერი აკრიფა.
ak’ripet
t’eleponi aigho da nomeri ak’ripa.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

მიწერეთ
მან მომწერა გასულ კვირას.
mits’eret
man momts’era gasul k’viras.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

გადალახვა
სპორტსმენები გადალახავენ ჩანჩქერს.
gadalakhva
sp’ort’smenebi gadalakhaven chanchkers.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

აღუდგეს
ორ მეგობარს ყოველთვის უნდათ ერთმანეთის მხარში დგომა.
aghudges
or megobars q’oveltvis undat ertmanetis mkharshi dgoma.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

ბიძგი
მედდა პაციენტს ინვალიდის ეტლში უბიძგებს.
bidzgi
medda p’atsient’s invalidis et’lshi ubidzgebs.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

დახარჯვა
მან მთელი ფული დახარჯა.
dakharjva
man mteli puli dakharja.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

გემო
ეს ნამდვილად კარგი გემოა!
gemo
es namdvilad k’argi gemoa!
có vị
Món này có vị thật ngon!
