Từ vựng
Học động từ – George

დამწვრობა
ხანძარი უამრავ ტყეს გადაწვავს.
damts’vroba
khandzari uamrav t’q’es gadats’vavs.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

ადექი
დღეს ჩემმა მეგობარმა ფეხზე წამომადგა.
adeki
dghes chemma megobarma pekhze ts’amomadga.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

დაიკარგე
ტყეში დაკარგვა ადვილია.
daik’arge
t’q’eshi dak’argva advilia.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

მოხდეს
რამე დაემართა მას სამუშაო ავარიაში?
mokhdes
rame daemarta mas samushao avariashi?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?

იმღერე
ბავშვები მღერიან სიმღერას.
imghere
bavshvebi mgherian simgheras.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

დატოვე
გთხოვ ახლა არ წახვიდე!
dat’ove
gtkhov akhla ar ts’akhvide!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

აპატიე
ის ამას ვერასოდეს აპატიებს მას!
ap’at’ie
is amas verasodes ap’at’iebs mas!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

შემობრუნება
აქ მანქანა უნდა შემოატრიალოთ.
shemobruneba
ak mankana unda shemoat’rialot.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

მიღება
მან უფროსისგან ხელფასი მიიღო.
migheba
man uprosisgan khelpasi miigho.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

გაირკვეს
ჩემი შვილი ყოველთვის ყველაფერს იგებს.
gairk’ves
chemi shvili q’oveltvis q’velapers igebs.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

დარწმუნება
მას ხშირად უწევს ქალიშვილის დაყოლიება ჭამა.
darts’muneba
mas khshirad uts’evs kalishvilis daq’olieba ch’ama.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
