Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/79317407.webp
liepti
Jis liepia savo šuniui.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/78932829.webp
remti
Mes remiame mūsų vaiko kūrybiškumą.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/112970425.webp
susierzinus
Ji susierzina, nes jis visada knarkia.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/123619164.webp
plaukti
Ji nuolat plaukioja.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/59552358.webp
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/93221279.webp
degti
Židinyje dega ugnis.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/44782285.webp
leisti
Ji leidžia savo aitvarą skristi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/113418367.webp
nuspręsti
Ji negali nuspręsti, kokius batelius dėvėti.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/106203954.webp
naudoti
Gaisre naudojame kaukes nuo dūmų.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/61245658.webp
šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/109099922.webp
priminti
Kompiuteris man primena mano susitikimus.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.