Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
šalinti
Šias senas padangas reikia atskirai šalinti.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
įtarti
Jis įtaria, kad tai jo mergina.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
įstrigti
Ratas įstrigo purve.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
turėti
Jis turi čia išlipti.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
turėti teisę
Senyvo amžiaus žmonės turi teisę į pensiją.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
žaisti
Vaikas mėgsta žaisti vienas.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
deginti
Jis padegė žvakę.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
kurti
Jie norėjo sukurti juokingą nuotrauką.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.