Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
palikti
Daug anglų norėjo palikti ES.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
rodyti
Jis rodo savo vaikui pasaulį.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
remontuoti
Jis norėjo remontuoti laidą.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ištraukti
Kaip jis ketina ištraukti tą didelę žuvį?
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
važiuoti kartu
Ar galiu važiuoti su jumis?
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
gerti
Jis apsigerė.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
palengvinti
Atostogos palengvina gyvenimą.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
įstrigti
Aš įstrigau ir nerandu išeities.