Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
sekti
Viščiukai visada seka savo motiną.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
kurti
Jie norėjo sukurti juokingą nuotrauką.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
rūpintis
Mūsų sūnus labai rūpinasi savo nauju automobiliu.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
padidinti
Įmonė padidino savo pajamas.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
suprasti
Aš tavęs nesuprantu!
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
apkabinti
Jis apkabina savo seną tėvą.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
pakartoti
Gal galite tai pakartoti?
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
ieškoti
Aš ieškau grybų rudenį.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
remti
Mes remiame mūsų vaiko kūrybiškumą.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
mokytis
Mano universitete mokosi daug moterų.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.