Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
važiuoti kartu
Ar galiu važiuoti su jumis?
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
priprasti
Vaikams reikia priprasti šepetėti dantis.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
rašyti
Vaikai mokosi rašyti.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
sudominti
Tai tikrai mus sudomino!
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
šokinėti
Vaikas džiaugsmingai šokinėja.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
užbaigti
Ar gali užbaigti galvosūkį?
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
pastatyti
Dviračiai yra pastatyti priešais namą.