Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
įvesti
Dabar įveskite kodą.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
važiuoti traukiniu
Aš ten važiuosiu traukiniu.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
jaustis
Jis dažnai jaučiasi vienišas.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
dainuoti
Vaikai dainuoja dainą.