Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
atkreipti dėmesį
Reikia atkreipti dėmesį į kelio ženklus.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
pakartoti
Gal galite tai pakartoti?
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
padėti
Gaisrininkai greitai padėjo.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
tvarkyti
Reikia tvarkytis su problemomis.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
rodyti
Jis rodo savo vaikui pasaulį.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
reikėti išeiti
Man labai reikia atostogų; man reikia išeiti!
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
atvykti
Daug žmonių atvyksta atostogauti su kemperiu.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
atleisti
Ji niekada jam to neatleis!
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pakabinti
Žiemą jie pakabina paukščių namelį.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.