Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
tyrinėti
Žmonės nori tyrinėti Marsą.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
užlipti
Jis užlipa laiptais.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
šokti
Jie šoka tango meilėje.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
palikti be žodžių
Siurprizas ją paliko be žodžių.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ilgėtis
Aš labai tavęs pasiilgsiu!
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
grįžti
Tėtis pagaliau grįžo namo!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
nuomotis
Jis nuomoja savo namą.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
išeiti
Jis išėjo iš darbo.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.