Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
tyrinėti
Žmonės nori tyrinėti Marsą.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
užlipti
Jis užlipa laiptais.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
šokti
Jie šoka tango meilėje.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
palikti be žodžių
Siurprizas ją paliko be žodžių.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ilgėtis
Aš labai tavęs pasiilgsiu!

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
grįžti
Tėtis pagaliau grįžo namo!

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
nuomotis
Jis nuomoja savo namą.

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
išeiti
Jis išėjo iš darbo.
