Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
mokytis
Merginos mėgsta mokytis kartu.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
prisijungti
Jūs turite prisijungti su savo slaptažodžiu.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
jaustis
Ji jaučia kūdikį savo pilve.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentuoti
Jis kasdien komentuoja politiką.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
verkti
Vaikas verkia vonioje.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
užvažiuoti
Dviratininką užvažiavo automobilis.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
dirbti
Jam reikia dirbti su visais šiais failais.