Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
stiprinti
Gimnastika stiprina raumenis.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
paskambinti
Mokytojas paskambina mokiniui.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
pamiegoti
Jie nori pagaliau pamiegoti bent vieną naktį.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
išleisti pinigus
Mums teks išleisti daug pinigų remontui.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
atvykti
Jis atvyko laiku.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
pasiklysti
Miske lengva pasiklysti.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
surinkti
Mums reikia surinkti visus obuolius.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
baigti
Mūsų dukra ką tik baigė universitetą.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
rodyti
Čia rodomas modernus menas.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
išspausti
Ji išspausti citriną.