Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
mokytis
Merginos mėgsta mokytis kartu.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
prisijungti
Jūs turite prisijungti su savo slaptažodžiu.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
jaustis
Ji jaučia kūdikį savo pilve.

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentuoti
Jis kasdien komentuoja politiką.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
verkti
Vaikas verkia vonioje.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
užvažiuoti
Dviratininką užvažiavo automobilis.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
