Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
laukti
Vaikai visada laukia sniego.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
sudaryti
Mes kartu sudarome gerą komandą.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
sekti
Viščiukai visada seka savo motiną.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
pagerinti
Ji nori pagerinti savo figūrą.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
atrodyti
Kaip tu atrodai?
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
pradėti
Naujas gyvenimas prasideda santuoka.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
varyti
Kovbojai varo galvijus su arkliais.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ieškoti
Policija ieško nusikaltėlio.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
sukurti
Jie daug ką sukūrė kartu.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
pravažiuoti
Traukinys pravažiuoja pro šalia mūsų.