Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
tvarkyti
Reikia tvarkytis su problemomis.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
statyti
Vaikai stato aukštą bokštą.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
bijoti
Vaikas bijo tamsos.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
stiprinti
Gimnastika stiprina raumenis.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
tekėti
Porai ką tik tekėjo.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
šaukti
Jei norite būti girdimas, turite šaukti savo žinutę garsiai.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
išardyti
Mūsų sūnus viską išardo!
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
tikrinti
Jis tikrina, kas ten gyvena.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
gimdyti
Ji pagimdė sveiką kūdikį.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
šaukti
Berniukas šaukia kiek gali stipriai.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentuoti
Jis kasdien komentuoja politiką.