Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

išgyventi
Ji turi išgyventi su mažai pinigų.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

degti
Židinyje dega ugnis.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

užvažiuoti
Dviratininką užvažiavo automobilis.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

gyventi
Atostogų metu gyvenome palapinėje.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

šnekėtis
Jis dažnai šnekučiuojasi su kaimynu.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

skambinti
Ji gali skambinti tik per pietų pertrauką.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

būti pirmam
Sveikata visada būna pirmoje vietoje!
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

išsiųsti
Šis paketas bus išsiųstas greitai.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

spirti
Atsargiai, arklys gali spirti!