Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
kelti
Konteinerį kelia kranas.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
supaprastinti
Vaikams reikia supaprastinti sudėtingus dalykus.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
dirbti
Jis sunkiai dirbo dėl savo gerų pažymių.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantuoti
Draudimas garantuoja apsaugą atveju nelaimingų atsitikimų.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
šnekėtis
Jis dažnai šnekučiuojasi su kaimynu.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
pradėti
Jie pradės savo skyrybas.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
pasirinkti
Sudėtinga pasirinkti tinkamą.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
suvalgyti
Aš suvalgiau obuolį.