Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
kalbėti
Politikas kalba daugelio studentų akivaizdoje.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
išskirti
Grupė jį išskiria.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
blogai kalbėti
Bendraamžiai blogai apie ją kalba.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
bėgti
Ji kas rytą bėga ant paplūdimio.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
rodyti
Čia rodomas modernus menas.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
jaustis
Ji jaučia kūdikį savo pilve.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
pasiklysti
Miske lengva pasiklysti.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
skambėti
Ar girdite varpelių skambį?
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
pristatyti
Mūsų dukra per atostogas pristato laikraščius.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
pastatyti
Automobiliai yra pastatyti požemio garaže.