Từ vựng
Học động từ – Litva

pasukti
Galite pasukti kairėn.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

meluoti
Jis melavo visiems.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

susitikti
Draugai susitiko prie bendro vakarienės stalo.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

dirbti
Jam reikia dirbti su visais šiais failais.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

įvesti
Aš įvedžiau susitikimą į savo kalendorių.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

traukti
Jis traukia rogutę.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
