Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/94193521.webp
pasukti
Galite pasukti kairėn.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/90419937.webp
meluoti
Jis melavo visiems.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/123298240.webp
susitikti
Draugai susitiko prie bendro vakarienės stalo.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/96571673.webp
dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/94312776.webp
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/27564235.webp
dirbti
Jam reikia dirbti su visais šiais failais.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/122224023.webp
atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/129084779.webp
įvesti
Aš įvedžiau susitikimą į savo kalendorių.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/102136622.webp
traukti
Jis traukia rogutę.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/87301297.webp
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/118232218.webp
apsaugoti
Vaikai turi būti apsaugoti.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.