Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/27076371.webp
priklausyti
Mano žmona man priklauso.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/64904091.webp
surinkti
Mums reikia surinkti visus obuolius.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/79322446.webp
pristatyti
Jis pristato savo naują draugę savo tėvams.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/67955103.webp
valgyti
Vištos valgo grūdus.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/104820474.webp
skambėti
Jos balsas skamba nuostabiai.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/120128475.webp
galvoti
Ji visada turi galvoti apie jį.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/80427816.webp
taisyti
Mokytojas taiso mokinių rašinius.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/70055731.webp
išvykti
Traukinys išvyksta.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/31726420.webp
kreiptis
Jie kreipiasi vienas į kitą.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/71502903.webp
įsikraustyti
Aukščiau įsikrausto nauji kaimynai.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/99725221.webp
meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/107996282.webp
nurodyti
Mokytojas nurodo pavyzdį ant lentos.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.