Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

чалгыз
Мени эч качан чалгыз болсо, кайтадан чал.
çalgız
Meni eç kaçan çalgız bolso, kaytadan çal.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
tohtotuu
Siz kızıl jarıkta tohtosuŋuz kerek.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

алуу
Ал кары жаштагыда жакшы пенсия алат.
aluu
Al karı jaştagıda jakşı pensiya alat.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
kata ketpe
Bügün bardıgı kata ketpeyt!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

болуу
Иштеги казада алга бир нерсе болду ма?
boluu
İştegi kazada alga bir nerse boldu ma?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?

жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

тийген
Менин айылым мага тийген.
tiygen
Menin ayılım maga tiygen.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.
saltuu
Al bulundu anın kızı bolgonun salat.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
sat
Biz köp sıylıktar satıp aldık.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.
kelişüü
Baa kesipteşüügö kelişet.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
