Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/118574987.webp
trobar
Vaig trobar un bolet bonic!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/51120774.webp
penjar
A l’hivern, pengen una caseta per als ocells.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/115113805.webp
xatejar
Ells xatejen entre ells.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/124545057.webp
escoltar
Els nens els agrada escoltar les seves històries.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/87301297.webp
aixecar
El contenidor és aixecat per una grua.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/103797145.webp
contractar
L’empresa vol contractar més gent.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/118567408.webp
pensar
Qui penses que és més fort?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/64922888.webp
guiar
Aquest dispositiu ens guia el camí.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/53646818.webp
deixar entrar
Estava nevant fora i els vam deixar entrar.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/101812249.webp
entrar
Ella entra al mar.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/84476170.webp
exigir
Ell va exigir una compensació a la persona amb qui va tenir un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/55119061.webp
començar a córrer
L’atleta està a punt de començar a córrer.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.