Từ vựng
Học động từ – Catalan

trobar
Vaig trobar un bolet bonic!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!

penjar
A l’hivern, pengen una caseta per als ocells.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

xatejar
Ells xatejen entre ells.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

escoltar
Els nens els agrada escoltar les seves històries.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

aixecar
El contenidor és aixecat per una grua.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

contractar
L’empresa vol contractar més gent.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

pensar
Qui penses que és més fort?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

guiar
Aquest dispositiu ens guia el camí.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

deixar entrar
Estava nevant fora i els vam deixar entrar.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

entrar
Ella entra al mar.
vào
Cô ấy vào biển.

exigir
Ell va exigir una compensació a la persona amb qui va tenir un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
