Từ vựng
Học động từ – Catalan

voler sortir
El nen vol sortir fora.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.

seguir
Els pollets sempre segueixen la seva mare.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

recollir
El nen és recollit de l’escola bressol.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

passar
L’aigua era massa alta; el camió no podia passar.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

perdonar
Li perdono els seus deutes.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

enviar
Et vaig enviar un missatge.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

tancar
Has de tancar l’aixeta amb força!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

encantar
El gol encanta els aficionats alemanys de futbol.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

sentir
Ella sent el bebè a la seva panxa.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

cremar
Hi ha un foc cremant a la llar de foc.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

deixar
Ella deixa volar el seu estel.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
