Từ vựng
Học tính từ – Catalan

lleig
el boxejador lleig
xấu xí
võ sĩ xấu xí

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

urgent
ajuda urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

maligne
una amenaça maligna
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

aerodinàmic
la forma aerodinàmica
hình dáng bay
hình dáng bay

malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

àcid
les llimones àcides
chua
chanh chua

diari
el bany diari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới
