Từ vựng
Học tính từ – Slovak

strašľivý
strašľivý muž
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

týždenný
týždenný odvoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

dospelý
dospelá dievčina
trưởng thành
cô gái trưởng thành

kľukatý
kľukatá cesta
uốn éo
con đường uốn éo

prvý
prvé jarné kvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

strašidelný
strašidelná nálada
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

surový
surové mäso
sống
thịt sống

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

šikovný
šikovná líška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc
