Từ vựng
Học tính từ – Slovak

zrelý
zrelé tekvice
chín
bí ngô chín

vynikajúci
vynikajúce jedlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

láskavý
láskavý dar
yêu thương
món quà yêu thương

strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc

externý
externá pamäť
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa

súkromný
súkromná jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

pozitívny
pozitívny postoj
tích cực
một thái độ tích cực

rýchly
rýchly zjazdový lyžiar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

prekvapený
prekvapený návštevník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
