Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/53272608.webp
šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
neúspešný
neúspešné hľadanie bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/168988262.webp
kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/171965638.webp
bezpečný
bezpečné oblečenie
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/134156559.webp
skorý
skoré učenie
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/126001798.webp
verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/94591499.webp
drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/70154692.webp
podobný
dve podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/121736620.webp
chudý
chudý muž
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/45150211.webp
verný
znak verného lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành