Từ vựng
Học tính từ – Slovak

tesný
tesná pohovka
chật
ghế sofa chật

evanjelický
evanjelický kňaz
tin lành
linh mục tin lành

zlý
zlé dievča
xấu xa
cô gái xấu xa

neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết

veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

farebný
farebné vajíčka na Veľkú noc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

pokazený
pokazené okno auta
hỏng
kính ô tô bị hỏng

mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết

fit
fit žena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
