Từ vựng
Học tính từ – Slovak

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

neúspešný
neúspešné hľadanie bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

bezpečný
bezpečné oblečenie
an toàn
trang phục an toàn

skorý
skoré učenie
sớm
việc học sớm

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền

podobný
dve podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

chudý
chudý muž
nghèo
một người đàn ông nghèo
