Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/145180260.webp
अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय
ajibāta
ajibāta jēvaṇācī savaya
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
pūrṇa
pūrṇa kuṭumba
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/69435964.webp
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/119674587.webp
लैंगिक
लैंगिक इच्छा
laiṅgika
laiṅgika icchā
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/78920384.webp
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
urvarita
urvarita barpha
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/107592058.webp
सुंदर
सुंदर फुले
sundara
sundara phulē
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/129678103.webp
फिट
फिट महिला
phiṭa
phiṭa mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/45150211.webp
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
vaphādāra
vaphādāra prēmācī cinha
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/108932478.webp
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/103274199.webp
मौन
मौन मुली
mauna
mauna mulī
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/102746223.webp
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
amitrāḷa
amitrāḷa māṇūsa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/25594007.webp
भयानक
भयानक गणना
bhayānaka
bhayānaka gaṇanā
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm