Từ vựng
Học tính từ – Marathi

वैद्यकीय
वैद्यकीय परीक्षण
vaidyakīya
vaidyakīya parīkṣaṇa
y tế
cuộc khám y tế

मूर्ख
मूर्ख स्त्री
mūrkha
mūrkha strī
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

विचित्र
विचित्र दाढी
vicitra
vicitra dāḍhī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

अदूर
अदूर घर
adūra
adūra ghara
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
vēgavēgaḷā
vēgavēgaḷē raṅgaṇārē pēnsila
khác nhau
bút chì màu khác nhau

उलट
उलट दिशा
ulaṭa
ulaṭa diśā
sai lầm
hướng đi sai lầm

भयानक
भयानक अवस्था
bhayānaka
bhayānaka avasthā
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

सत्य
सत्य मैत्री
satya
satya maitrī
thật
tình bạn thật

पुरुष
पुरुष शरीर
puruṣa
puruṣa śarīra
nam tính
cơ thể nam giới

अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
anāvaśyaka
anāvaśyaka pā‘ūsācāvaḷā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhūcā phūlahāra
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
