Từ vựng
Học tính từ – Đức

alkoholsüchtig
der alkoholsüchtige Mann
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

verspätet
der verspätete Aufbruch
trễ
sự khởi hành trễ

lustig
die lustige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước

unnötig
der unnötige Regenschirm
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

stachelig
die stacheligen Kakteen
gai
các cây xương rồng có gai

verwendbar
verwendbare Eier
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

freundlich
ein freundliches Angebot
thân thiện
đề nghị thân thiện

winterlich
die winterliche Landschaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông

physikalisch
das physikalische Experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

voll
ein voller Warenkorb
đầy
giỏ hàng đầy

blöde
ein blödes Weib
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
