Từ vựng
Học tính từ – Đức
jährlich
die jährliche Steigerung
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
einheimisch
das einheimische Gemüse
bản địa
rau bản địa
wenig
wenig Essen
ít
ít thức ăn
schwer
ein schweres Sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
hilfreich
eine hilfreiche Beratung
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
reif
reife Kürbisse
chín
bí ngô chín
persönlich
die persönliche Begrüßung
cá nhân
lời chào cá nhân
verschieden
verschiedene Farbstifte
khác nhau
bút chì màu khác nhau
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
einzeln
der einzelne Baum
đơn lẻ
cây cô đơn