Từ vựng
Học tính từ – Đức

fein
der feine Sandstrand
tinh tế
bãi cát tinh tế

eilig
der eilige Weihnachtsmann
vội vàng
ông già Noel vội vàng

direkt
ein direkter Treffer
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

bitter
bittere Pampelmusen
đắng
bưởi đắng

fertig
das fast fertige Haus
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

komisch
komische Bärte
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

schwach
die schwache Kranke
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

unüblich
unübliches Wetter
không thông thường
thời tiết không thông thường

vernünftig
die vernünftige Stromerzeugung
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

herzhaft
die herzhafte Suppe
đậm đà
bát súp đậm đà

sicher
eine sichere Kleidung
an toàn
trang phục an toàn
