Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/59882586.webp
alkoholsüchtig
der alkoholsüchtige Mann
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/28851469.webp
verspätet
der verspätete Aufbruch
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lustig
die lustige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/70702114.webp
unnötig
der unnötige Regenschirm
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/118140118.webp
stachelig
die stacheligen Kakteen
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/125831997.webp
verwendbar
verwendbare Eier
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/125896505.webp
freundlich
ein freundliches Angebot
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/127042801.webp
winterlich
die winterliche Landschaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/89920935.webp
physikalisch
das physikalische Experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/129704392.webp
voll
ein voller Warenkorb
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132465430.webp
blöde
ein blödes Weib
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamisch
die aerodynamische Form
hình dáng bay
hình dáng bay